1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vex

vex

/veks/
Động từ
  • làm bực, làm phật ý
    • how vexing!:

      thật là bực quá!

  • thơ ca văn học khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận