Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vex
vex
/veks/
Động từ
làm bực, làm phật ý
how
vexing!:
thật là bực quá!
thơ ca
văn học
khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)
vexed
by
storms
:
bị bão tố làm nổi sóng
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Văn học
Thảo luận
Thảo luận