1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vexed

vexed

/vekst/
Tính từ
Thành ngữ
  • vexed question
    • một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận