Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vexed
vexed
/vekst/
Tính từ
phật ý; bực tức
to
become
vexed
:
bực tức
Thành ngữ
vexed
question
một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận
Thảo luận
Thảo luận