Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vet
vet
/vet/
Danh từ
Anh - Mỹ
viết tắt
của veteran
thầy thuốc thú y
Động từ
khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
to
have
a
horse
vetted:
đem ngựa cho thú y khám bệnh
nghĩa bóng
xem lại, hiệu đính
to
vet
an
article
:
hiệu đính một bài báo
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Viết tắt
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận