1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ventilate

ventilate

/"ventileit/
Động từ
Kỹ thuật
  • làm cho thông hơi
  • quạt gió
  • thông khí
  • xả khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận