Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ venter
venter
/"ventə/
Danh từ
bắp, bụng (của bắp cơ...)
giải phẫu
bụng
pháp lý
vợ
a
son
by
another
venter
:
đứa con trai vợ khác
Y học
bụng// tử cung
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Pháp lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận