1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ veneer

veneer

/vi"niə/
Danh từ
  • lớp gỗ mặt (của gỗ dán)
  • lớp mặt (đồ sành...)
  • mã, bề ngoài, vỏ ngoài
Động từ
  • dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)
  • đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)
  • nghĩa bóng che giấu dưới bề ngoài
Kỹ thuật
  • bọc
  • gỗ dán
  • gỗ dán một lớp
  • lát mặt
  • lớp bảo vệ
  • lớp gạch ốp
  • lớp gỗ dán
  • lớp mặt
  • lớp mặt trầm tích
  • ốp
  • ốp mặt
Xây dựng
  • gỗ mỏng
  • lớp gạch ốp tường
  • lớp ốp (gỗ ván)
  • ván mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận