Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ velvety
velvety
/"velviti/
Tính từ
mượt như nhung
nghĩa bóng
dịu dàng, nhẹ nhàng
a
velvety
touch
on
the
paino:
sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô
velvety
wine
:
rượu vang dịu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận