a vehement desire:
dục vọng mãnh liệt
a vehement speaker:
diễn tả sôi nổi
a vehement wind:
cơn gió dữ
vehement opposition:
sự phản đối kịch liệt
a vehement onset:
cuộc tấn công mãnh liệt
Thảo luận