Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ onset
onset
/"ɔnset/
Danh từ
sự tấn công, sự công kích
lúc bắt đầu
at
the
first
onset
:
ngay từ lúc bắt đầu
Kỹ thuật
sự xâm nhập
Vật lý
sự bật
Hóa học - Vật liệu
sự lấn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận