1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ validity

validity

/və"liditi/
Danh từ
Kinh tế
  • giá trị pháp lý
  • hiệu lực
  • kỳ hạn hữu hiệu
  • kỳ hạn hữu hiệu, tính hữu hiệu, tính hợp pháp
  • tính hợp lệ
  • tính hợp pháp
  • tính hữu hiệu
Kỹ thuật
  • hợp lệ
  • tính phù hợp
Y học
  • có hiệu lực
Điện lạnh
  • sự đúng đắn
Điện tử - Viễn thông
  • tính (có) hiệu lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận