1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vale

vale

/"veili/
Danh từ
  • máng dẫn nước
  • thơ ca thung lũng
Thán từ
  • xin từ biệt!, tạm biệt!
Kỹ thuật
  • kênh dẫn
  • máng dẫn
  • máng dẫn nước
  • ống dẫn
  • thung lũng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận