Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacantly
vacantly
Phó từ
lơ đãng; đờ đẫn
to
stare,
look,
gaze
vacantly
into
space
:
nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không
Thảo luận
Thảo luận