1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underscore

underscore

/"ʌndəlain/
Danh từ
  • đường gạch dưới (một chữ...)
  • sân khấu dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
Động từ
Kỹ thuật
  • đường gạch chân
  • gạch chân
  • gạch dưới
  • nét gạch chân
Toán - Tin
  • đường gạch dưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận