Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underline
underline
/"ʌndəlain/
Danh từ
đường gạch dưới (một chữ...)
sân khấu
dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
Động từ
gạch dưới
to
underline
a
sentence
:
gạch dưới một câu
dằn giọng, nhấn mạnh
Kinh tế
gạch dưới
nhấn mạnh
Kỹ thuật
đường gạch chân
gạch chân
gạch dưới
Toán - Tin
đường gạch dưới
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận