1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underground

underground

/"ʌndəgraund/
Tính từ
Phó từ
  • dưới đất, ngầm
  • kín, bí mật
Danh từ
  • khoảng dưới mặt đất
  • xe điện ngầm, mêtrô
  • nghĩa bóng sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
Kỹ thuật
  • dưới đất
  • dưới mặt đất
  • đường tàu điện ngầm
  • đường xe điện ngầm
  • lớp đất nằm dưới
  • ngầm
  • ngầm (dưới đất)
Giao thông - Vận tải
  • đường ngầm đường hầm (dành cho khách bộ hành)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận