Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncork
uncork
/"ʌn"kɔ:k/
Động từ
mở nút, tháo nút
to
uncork
a
bottle
:
mở nút chai
to
uncork
one"s
feelings
:
thổ lộ tâm tình
Kinh tế
chưa đóng nút
Hóa học - Vật liệu
mở nút
tháo nút
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận