1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unconscious

unconscious

/ʌn"kɔnʃəs/
Tính từ
Danh từ
  • the unconscious tiềm thức
Xây dựng
  • bất tỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận