1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ullage

ullage

/"ʌlidʤ/
Danh từ
Động từ
  • thau, tháo bớt, vét đổ
  • đổ thêm để bù chỗ vơi đi
  • xác định phần vơi đi (của một cái thùng)
Kinh tế
  • lượng hao
  • lượng thực có
  • lượng thực có (lượng hàng thực có đựng trong thùng..)
  • lượng vơi
Kỹ thuật
  • lượng chất lỏng hao
  • lượng chất lỏng vơi tàu vũ trụ
  • lượng lỏng hao
  • sự hao hụt
  • sự thiếu hụt
Hóa học - Vật liệu
  • sự mất mát (ở đổ đựng)
  • sự vơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận