1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ filling

filling

/"filiɳ/
Danh từ
  • sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)
  • sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)
  • sự bổ nhiệm
  • sự choán, sự chiếm hết (chỗ)
  • Anh - Mỹ món thịt nhồi
Kinh tế
  • sự sắp xếp hồ sơ
  • sự sắp xếp lưu trữ
Kỹ thuật
  • chất độn
  • lấp đầy chỗ trống
  • nạp liệu
  • nền đắp
  • nhồi đầy
  • sự chạy lùi
  • sự đắp
  • sự đổ đầy
  • sự lấp đất
  • sự lấp đầy
  • sự rót đầy
  • sự trám
  • sự xếp gọn
Vật lý
  • chất chèn lập
  • chất làm nặng
Dệt may
  • chất độn đầy
Xây dựng
  • độn đầy
  • sự đắp đầy
  • sự lấp nhét
Cơ khí - Công trình
  • sự làm đầy
Y học
  • trám
Kỹ thuật Ô tô
  • trám kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận