vacancy
/"veikənsi/
Danh từ
Kinh tế
- chỗ còn trống
- chỗ khuyết
- chỗ trống (cần lao động)
- chức vị khuyết
- sự khuyết chức vị, chức vị khuyết, chỗ trống
- tình trạng còn trống
Kỹ thuật
- khoảng trống
Điện lạnh
- chỗ khuyết
- nút khuyết
Điện tử - Viễn thông
- việc làm còn trống
Chủ đề liên quan
Thảo luận