1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twitch

twitch

/twitʃ/
Danh từ
  • sự kéo mạnh, sự giật mạnh
  • sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
  • cái kẹp mũi ngựa
  • thực vật học cỏ băng
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • chỗ thắt của mạch
Y học
  • cái giật cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận