Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twinkling
twinkling
/"twiɳkliɳ/
Danh từ
sự lấp lánh
the
twinkling
of
the
stars
:
sự lấp lánh của các vì sao
sự nhấy nháy; cái nháy mắt
Thành ngữ
in
a
twinkling
in
the
twinkling
of
an
eye
trong nháy mắt
Tính từ
lấp lánh
nhấp nhánh;
nghĩa bóng
long lanh, lóng lánh
Kỹ thuật
sự nhấp nháy
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận