1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twinkling

twinkling

/"twiɳkliɳ/
Danh từ
  • sự lấp lánh
  • sự nhấy nháy; cái nháy mắt
Thành ngữ
Tính từ
  • lấp lánh
  • nhấp nhánh; nghĩa bóng long lanh, lóng lánh
Kỹ thuật
  • sự nhấp nháy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận