1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tuft

tuft

/tʌft/
Danh từ
  • búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)
  • chòm râu dưới môi dưới
  • (như) tufa
  • giải phẫu búi (mao mạch)
Động từ
  • trang trí bằng mào lông
  • điểm từng chùm, chia thành từng cụm
  • chần (nệm cỏ...)
Nội động từ
  • mọc thành chùm, mọc thành cụm
Xây dựng
  • búi xơ
Dệt may
  • chùm xơ vòng lông
  • đầu nhung
  • nhung lông
Y học
  • túm lông, mào lông, chòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận