1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transit

transit

/trænsit/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • chuyển khẩu
  • đi
  • đi qua
  • độ đường
  • quá cảnh
  • quãng đường đi
  • sự quá cảnh
  • thông quá
  • vận tải
  • vượt qua
Kỹ thuật
  • chuyển tiếp
  • đường chuyển tiếp
  • kinh vĩ
  • máy đo cao trình
  • máy kinh vĩ
  • sự đi qua
  • sự vượt qua
Điện lạnh
  • kính kinh tuyến
Xây dựng
  • máy ngắm kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)
  • máy toàn đạc
  • thước thủy chuẩn
Giao thông - Vận tải
  • sự quá cảnh
Toán - Tin
  • sự qua kinh tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận