1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overland

overland

/"ouvəlænd/
Tính từ
  • bằng đường bộ; qua đất liền

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận