1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transient

transient

/"trænziənt/
Tính từ
Danh từ
  • khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
Kinh tế
  • khách ở lại thời gian ngắn
  • khách trọ ngắn ngày
  • thời gian ngắn ngủi
Kỹ thuật
  • điện áp
  • giao thời
  • hiện tượng chuyển tiếp
  • ngắn hạn
  • ngắn ngủi
  • nhất thời
  • quá độ
  • quá trình chuyển tiếp
  • sự chuyển tiếp
  • sự nhất thời
  • sự quá độ
  • tam tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận