tab
/tæb/
Danh từ
Kinh tế
- bản kiểm kê tiền trả
- mẫu băng
- nhãn (dán trên hàng hóa)
- phiếu tính tiền
- sự kiểm tra
- sự tính toán
Kỹ thuật
- nêm
- nhãn hàng hóa
- mấu
- quai
- then
- vấu
- vấu đỡ
Toán - Tin
- cữ đích
- cữ dừng
Điện tử - Viễn thông
- phiếu danh
Chủ đề liên quan
Thảo luận