Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swob
swob
/swɔb/ (swob) /swɔb/
Danh từ
giẻ lau sàn
cái thông nòng súng
y học
miếng gạc
tiếng lóng
người vụng về, người hậu đậu
hàng hải
tiếng lóng
cầu vai (sĩ quan)
Động từ
lau (bằng giẻ lau sàn)
to
swab
[down]
the
deck
:
lau sàn tàu
thông (nòng súng)
(thường + up) thấm bằng miếng gạc
Chủ đề liên quan
Y học
Tiếng lóng
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận