swab
/swɔb/ (swob) /swɔb/
Danh từ
- giẻ lau sàn
- cái thông nòng súng
- y học miếng gạc
- tiếng lóng người vụng về, người hậu đậu
- hàng hải tiếng lóng cầu vai (sĩ quan)
Động từ
Kỹ thuật
- bàn chải cọ (khuôn)
- chổi cọ
- chổi lông
Hóa học - Vật liệu
- pittông làm sạch
- que thông ống
Y học
- tăm bông, nút gạc, que bồi, miếng gạc
Chủ đề liên quan
Thảo luận