1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swab

swab

/swɔb/ (swob) /swɔb/
Danh từ
Động từ
  • lau (bằng giẻ lau sàn)
  • thông (nòng súng)
  • (thường + up) thấm bằng miếng gạc
Kỹ thuật
  • bàn chải cọ (khuôn)
  • chổi cọ
  • chổi lông
Hóa học - Vật liệu
  • pittông làm sạch
  • que thông ống
Y học
  • tăm bông, nút gạc, que bồi, miếng gạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận