Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ summons
summons
/"sʌmən/
Danh từ
sự gọi đến, sự triệu đến
pháp lý
trát đòi hầu toà
to
serve
a
summons
on
someone
:
gửi trát đòi ai ra hầu toà
Động từ
pháp lý
đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
Kinh tế
trát đòi hầu tòa
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận