1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ summons

summons

/"sʌmən/
Danh từ
Động từ
  • pháp lý đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
Kinh tế
  • trát đòi hầu tòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận