stud
/stʌd/
Danh từ
- lứa ngựa nuôi
- trại nuôi ngựa giống
- ngựa giống
- đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
- núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
- Rivê, đinh tán
- khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
- cột (để đóng ván làm vách)
Động từ
- đóng đinh đầu lớn
- làm núm cửa (để trang hoàng)
Động tính từ
Kỹ thuật
- bulông có đầu
- chốt
- đinh tán
- đinh to đầu
- kim đo
- lắp vít cấy (hàn sửa)
- neo kiểu đinh
- núm
- rivê
- thanh
- trục trung gian
- vấu
- vít cấy
- vít nút
- vít tự làm ren
Xây dựng
- chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)
- chốt ren hai đầu
- khung thẳng
Cơ khí - Công trình
- con mã (đúc)
- đinh mũ lớn
- mũ đinh
Kỹ thuật Ô tô
- gu rông
Chủ đề liên quan
Thảo luận