1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stud

stud

/stʌd/
Danh từ
  • lứa ngựa nuôi
  • trại nuôi ngựa giống
  • ngựa giống
  • đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
  • núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
  • Rivê, đinh tán
  • khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
  • cột (để đóng ván làm vách)
Thành ngữ
Động từ
  • đóng đinh đầu lớn
  • làm núm cửa (để trang hoàng)
Động tính từ
Kỹ thuật
  • bulông có đầu
  • chốt
  • đinh tán
  • đinh to đầu
  • kim đo
  • lắp vít cấy (hàn sửa)
  • neo kiểu đinh
  • núm
  • rivê
  • thanh
  • trục trung gian
  • vấu
  • vít cấy
  • vít nút
  • vít tự làm ren
Xây dựng
  • chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)
  • chốt ren hai đầu
  • khung thẳng
Cơ khí - Công trình
  • con mã (đúc)
  • đinh mũ lớn
  • mũ đinh
Kỹ thuật Ô tô
  • gu rông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận