1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stray

stray

/strei/
Tính từ
  • lạc, bị lạc
  • rải rác, lác đác, tản mạn
Danh từ
  • động vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc
  • tài sản không có kế thừa
  • radio (thường số nhiều) âm tạp quyển khí
Thành ngữ
Nội động từ
  • lạc đường, đi lạc
  • lầm đường lạc lối
  • thơ ca lang thang
Kỹ thuật
  • phân tán
  • sự phân tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận