1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waif

waif

/weif/
Danh từ
  • vật vô chủ
  • trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ
  • hàng hải vật trôi giạt (ở bờ biển)
Thành ngữ
  • waifs and strays
    • trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
    • chó mèo vô chủ
    • đầu thừa đuôi thẹo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận