Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waif
waif
/weif/
Danh từ
vật vô chủ
trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ
hàng hải
vật trôi giạt (ở bờ biển)
Thành ngữ
waifs
and
strays
trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
chó mèo vô chủ
đầu thừa đuôi thẹo
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận