1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stanch

stanch

/stɑ:ntʃ/ (staunch) /stɔ:ntʃ/
Động từ
  • cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại
Tính từ
  • trung thành; đáng tin cậy
  • kín (nước, không khí không vào được)
  • chắc chắn, vững vàng, vững chắc
Kỹ thuật
  • chất lượng tốt
  • kín khít
Y học
  • cầm máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận