Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stanch
stanch
/stɑ:ntʃ/ (staunch) /stɔ:ntʃ/
Động từ
cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại
to
stanch
a
wound
:
làm cầm máu một vết thương
Tính từ
trung thành; đáng tin cậy
stanch
friend
:
người bạn trung thành
kín (nước, không khí không vào được)
chắc chắn, vững vàng, vững chắc
Kỹ thuật
chất lượng tốt
kín khít
Y học
cầm máu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận