stack
/stæk/
Danh từ
Động từ
- đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống
- hàng không hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)
- quân sự dựng súng chụm vào nhau
Thành ngữ
Kinh tế
- chồng
- đánh chồng
- đánh đống
- đống
Kỹ thuật
- bó
- bộ nhớ lồng nhau
- chồng
- chùm
- chùng
- đánh đống
- đống
- giá sách
- ngăn xếp
- ống đốt
- ống đứng
- ống thải nước
- ống thông hơi
- ống xả
- xếp chồng
- xếp đống
- xếp thành đống, chồng thành đống
Cơ khí - Công trình
- chồng hòm khuôn
Điện
- lỏng (dây)
Xây dựng
- ống đứng hơi
- ống khói
- xếp chồng đống
Điện lạnh
- ống sưởi
Toán - Tin
- xếp thành chồng
- xếp thành đống
Chủ đề liên quan
Thảo luận