Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squabble
squabble
/"skwɔbl/
Danh từ
sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau
Nội động từ
cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
to
squabble
with
somebody
about
something
:
cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
Động từ
in ấn
xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)
Chủ đề liên quan
In ấn
Thảo luận
Thảo luận