1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squabble

squabble

/"skwɔbl/
Danh từ
  • sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau
Nội động từ
Động từ
  • in ấn xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận