Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spree
spree
/spri:/
Danh từ
cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù
to
go
(to
be)
on
the
spree
:
đang chè chén lu bù
what
a
spree!
:
vui quá!
Thành ngữ
buying
spree
sự mua sắm lu bù
Nội động từ
vui chơi mệt mài; chè chén lu bù
Thảo luận
Thảo luận