1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spree

spree

/spri:/
Danh từ
Thành ngữ
  • buying spree
    • sự mua sắm lu bù
Nội động từ
  • vui chơi mệt mài; chè chén lu bù

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận