1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spread-eagle

spread-eagle

/"spred"i:gl/
Tính từ
  • có hình con đại bàng giang cánh
  • huênh hoang, khoác lác
  • yêu nước rùm beng
  • huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ
Động từ
  • nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
  • trải, căng ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận