Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spread-eagle
spread-eagle
/"spred"i:gl/
Tính từ
có hình con đại bàng giang cánh
huênh hoang, khoác lác
yêu nước rùm beng
huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ
Động từ
nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
trải, căng ra
to
lie
spread-eagled
on
the
sand
:
nằm giang người trên bãi cát
Thảo luận
Thảo luận