1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spout

spout

/spaut/
Danh từ
  • vòi (ấm tích)
  • ống máng
  • cây nước, cột nước
  • tiếng lóng hiệu cầm đồ
  • (như) spout-hole
Động từ
  • làm phun ra, làm bắn ra
  • ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương
  • tiếng lóng cầm (đồ)
Nội động từ
  • phun ra, bắn ra (nước...)
  • phun nước (cá voi)
Kinh tế
  • cửa hiệu cầm đồ
  • hiệu cầm đồ
  • ống xả
  • tiệm cầm đồ
  • vòi phun
Kỹ thuật
  • cột nước
  • máng tháo
  • miệng
  • miệng phun
  • miệng rót
  • ống pô
  • ống tháo nước
  • phun
  • rãnh rót
  • rãnh trào (phương pháp cắt lăn)
  • vòi phun
  • vòi phun (bơm)
  • vòi rót
Cơ khí - Công trình
  • cổ bình
  • máng ra
Xây dựng
  • máng tháo cạn nước
  • tia phun cột nước
Toán - Tin
  • tia phun, cột nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận