1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spelling

spelling

/"speliɳ/
Danh từ
  • sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
Điện tử - Viễn thông
  • soát lỗi chính tả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận