Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spelling
spelling
/"speliɳ/
Danh từ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
another
spelling
of
the
same
word
:
cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy
Điện tử - Viễn thông
soát lỗi chính tả
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận