1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ speculation

speculation

/,spekju"leiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • đầu cơ
  • đầu cơ chứng khoán
  • sự đầu cơ chứng khoán
Toán - Tin
  • sự đầu cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận