Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ speculation
speculation
/,spekju"leiʃn/
Danh từ
sự suy xét, sự nghiên cứu
sự suy đoán, sự ức đoán
sự đầu cơ tích trữ
to
buy
something
as
a
speculation
:
mua tích trữ vật gì
đánh bài
trò chơi mua bán
Kinh tế
đầu cơ
đầu cơ chứng khoán
sự đầu cơ chứng khoán
Toán - Tin
sự đầu cơ
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Kinh tế
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận