1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ specialize

specialize

/"speʃəlaiz/ (specialise) /"speʃəlaiz/
Động từ
  • làm thành đặc trưng
  • thay đổi; hạn chế (ý kiến...)
  • sinh vật học chuyên hoá
Nội động từ
  • trở thành chuyên hoá
  • chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
Kinh tế
  • chuyên môn hóa
  • chuyên môn về
  • chuyên nghiên cứu về
  • chuyên về
Toán - Tin
  • đặc biệt hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận