specialize
/"speʃəlaiz/ (specialise) /"speʃəlaiz/
Động từ
- làm thành đặc trưng
- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)
- sinh vật học chuyên hoá
Nội động từ
- trở thành chuyên hoá
- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)
chuyên về một vấn đề
Kinh tế
- chuyên môn hóa
- chuyên môn về
- chuyên nghiên cứu về
- chuyên về
Toán - Tin
- đặc biệt hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận