1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sovereign

sovereign

/"sɔvrin/
Tính từ
Danh từ
  • vua, quốc vương
  • đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)
Xây dựng
  • tối cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận