Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ somersault
somersault
/"sʌməsɔ:lt/ (summersault) /"sʌməsɔ:lt/ (summerset) /"sʌməset/
Danh từ
sự nhảy lộn nhào
double
somersault
:
sự lộn nhào hai vòng
to
turn
a
somersault
:
nhảy lộn nhào
Nội động từ
nhảy lộn nhào
Thảo luận
Thảo luận