1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ somber

somber

/"sɔmbə/ (somber) /"sɔmbə/
Tính từ
  • tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm
  • u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận