Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solace
solace
/"sɔləs/
Danh từ
sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
to
find
solace
in
something
:
tìm niềm an ủi trong cái gì
lời an ủi
Động từ
an ủi, uý lạo, làm khuây khoả
Thảo luận
Thảo luận