1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solace

solace

/"sɔləs/
Danh từ
  • sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
  • lời an ủi
Động từ
  • an ủi, uý lạo, làm khuây khoả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận