Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sociality
sociality
/,souʃi"æliti/
Danh từ
tính xã hội, tính hợp quần
(như) sociability
a
man
of
good
humour
and
sociality
:
người vui tính và chan hoà
Thảo luận
Thảo luận