1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snuggle

snuggle

/"snʌgl/
Nội động từ
Động từ
Kỹ thuật
  • chỗ lồi
Cơ khí - Công trình
  • áp sát
  • bị lún ngang với
  • đuôi khuôn dập
  • khớp nối xẻ rãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận