1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ snore

snore

/snɔ:/
Danh từ
  • tiếng ngáy
Động từ
Y học
  • ngáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận