Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sneaking
sneaking
/"sni:kiɳ/
Tính từ
vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
to
have
a
sneaking
fondness
for
somebody
:
thầm mến ai
Thảo luận
Thảo luận